Trang chủ060900 • KOSDAQ
add
DGP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ₩ - 900,00 ₩
Phạm vi một năm
865,00 ₩ - 1.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T KRW
Số lượng trung bình
66,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 39,02% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 9,35% |
Thu nhập ròng | 498,75 Tr | -53,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,62 | -66,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,64 Tr | 30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 10,29% |
Tổng tài sản | 72,57 T | -13,54% |
Tổng nợ | 24,51 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,75 Tr | -53,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,92 Tr | 93,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -170,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,44 Tr | -313,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | 56,97% |
Dòng tiền tự do | 74,11 Tr | 102,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
60