Trang chủ0608 • HKG
add
High Fashion International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 753,90 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 126,44 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 20,87 Tr | -21,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,23 Tr | -42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,23 Tr | -34,85% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -5,50% |
Tổng nợ | 3,09 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,87 Tr | -21,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,55 Tr | 253,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,21 Tr | 3,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | -111,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -106,59% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | -68,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.000