Trang chủ060720 • KOSDAQ
add
KH Vatec
Giá đóng cửa hôm trước
11.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.630,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Phạm vi một năm
7.550,00 ₩ - 14.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,71 T KRW
Số lượng trung bình
188,21 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,39 T | 82,45% |
Chi phí hoạt động | 13,99 T | 20,88% |
Thu nhập ròng | 11,36 T | 159,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 42,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 T | 56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,92 T | 37,01% |
Tổng tài sản | 443,96 T | 23,26% |
Tổng nợ | 172,59 T | 61,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 T | 159,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,52 T | 1.040,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,45 T | -420,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,68 T | 723,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,09 T | 455,93% |
Dòng tiền tự do | 13,71 T | 736,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
196