Trang chủ0605 • HKG
add
China Financial Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
420,41 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 Tr | -19,46% |
Chi phí hoạt động | 19,44 Tr | -25,48% |
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | -61,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,77 | -100,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 231,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,74 Tr | -10,91% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -18,31% |
Tổng nợ | 955,22 Tr | -30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | -61,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,96 Tr | 3.300,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,87 Tr | 1.172,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,19 Tr | 27,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | 105,25% |
Dòng tiền tự do | -4,88 Tr | -5,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
122