Trang chủ060590 • KOSDAQ
add
CTC Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.820,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 9.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,40 T KRW
Số lượng trung bình
23,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,10 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 11,74 T | -14,02% |
Thu nhập ròng | 635,15 Tr | 323,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 316,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 1.706,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 T | -26,57% |
Tổng tài sản | 148,81 T | -8,47% |
Tổng nợ | 74,66 T | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,15 Tr | 323,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 T | -45,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | 450,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -135,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -4,87% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | -531,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
245