Trang chủ060570 • KOSDAQ
add
Dream Us Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.604,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.601,00 ₩ - 1.685,00 ₩
Phạm vi một năm
1.380,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,71 T KRW
Số lượng trung bình
83,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,01 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | -7,52% |
Thu nhập ròng | 492,98 Tr | -73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -71,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,53 T | -14,20% |
Tổng tài sản | 217,83 T | -8,74% |
Tổng nợ | 72,58 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,98 Tr | -73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 T | -47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,16 Tr | 85,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -516,31 Tr | 30,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,79 T | -46,58% |
Dòng tiền tự do | 13,67 T | -3,67% |
Giới thiệu
Dreamus is an electronics and entertainment company founded in 1999 originally as ReignCom. Currently headquartered in South Korea, it is the parent company of South Korean-based iRiver, Astell & Kern and FLO, as well as Yurion and Funcake Entertainment Services. Since 2014, it has been a subsidiary of SK Telecom when it was formerly known as iRiver. Wikipedia
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
161