Trang chủ060560 • KOSDAQ
add
HC HomeCenter Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ₩ - 733,00 ₩
Phạm vi một năm
640,00 ₩ - 1.088,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,67 T KRW
Số lượng trung bình
107,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,90 T | -16,30% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | 24,82% |
Thu nhập ròng | -5,41 T | -4.548,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -5.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,09 Tr | -106,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 T | -52,91% |
Tổng tài sản | 522,74 T | 6,98% |
Tổng nợ | 293,88 T | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 T | -4.548,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,00 Tr | 99,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 T | 49,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 T | 56,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 T | 93,23% |
Dòng tiền tự do | -11,99 T | 56,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
44