Trang chủ0603 • HKG
add
China Oil and Gas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 111,09 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | 125,45 Tr | -6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,52 Tr | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 15,46% |
Tổng tài sản | 20,50 T | 1,47% |
Tổng nợ | 12,85 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,45 Tr | -6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,69 Tr | -21,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,54 Tr | -323,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,31 Tr | -225,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,20 Tr | -205,08% |
Dòng tiền tự do | 172,20 Tr | -15,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.699