Trang chủ060380 • KOSDAQ
add
DongYang S.Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ₩ - 1.571,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,38 T KRW
Số lượng trung bình
90,81 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,01 T | 21,70% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | 537,55 Tr | -6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -22,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 197,16 T | 7,32% |
Tổng nợ | 76,20 T | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,55 Tr | -6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 T | -567,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | -863,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,73 T | 590,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,60 Tr | 22,28% |
Dòng tiền tự do | -12,82 T | -913,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
128