Trang chủ060310 • KOSDAQ
add
3S Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.677,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.676,00 ₩ - 1.701,00 ₩
Phạm vi một năm
1.600,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,88 T KRW
Số lượng trung bình
409,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 76,05% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | -141,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,52 | -163,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 T | -836,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 425,51% |
Tổng tài sản | 63,01 T | -7,81% |
Tổng nợ | 15,72 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | -141,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 T | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,82 N | 100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,88 Tr | -108,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | 3,80% |
Dòng tiền tự do | -2,36 T | -56,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
98