Trang chủ060260 • KOSDAQ
add
Nuvotec Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.244,00 ₩ - 1.259,00 ₩
Phạm vi một năm
944,00 ₩ - 2.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 T KRW
Số lượng trung bình
57,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,70 T | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 212,35% |
Thu nhập ròng | -295,66 Tr | -129,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | -130,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,00 Tr | -115,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 T | 11,02% |
Tổng tài sản | 53,16 T | -3,48% |
Tổng nợ | 32,17 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,66 Tr | -129,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | 10,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,28 Tr | 84,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 T | -63,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,34 Tr | 3.395,21% |
Dòng tiền tự do | -4,12 T | -76,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
127