Trang chủ060260 • KOSDAQ
add
Nuvotec Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.441,00 ₩ - 1.484,00 ₩
Phạm vi một năm
943,00 ₩ - 2.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 T KRW
Số lượng trung bình
128,06 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,67 T | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 0,74% |
Thu nhập ròng | 398,71 Tr | -5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,35 Tr | -48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 T | 284,46% |
Tổng tài sản | 50,14 T | 6,78% |
Tổng nợ | 28,98 T | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,71 Tr | -5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,23 Tr | -209,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,56 Tr | -2.425,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,13 Tr | 47,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -770,54 Tr | -2.566,87% |
Dòng tiền tự do | -374,12 Tr | -189,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
105