Trang chủ060250 • KOSDAQ
add
NHN KCP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.610,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 10.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
312,85 T KRW
Số lượng trung bình
42,81 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,07 T | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 16,74 T | 26,72% |
Thu nhập ròng | 9,85 T | -21,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 258,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 T | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,50 T | -3,86% |
Tổng tài sản | 531,19 T | 9,86% |
Tổng nợ | 266,18 T | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,85 T | -21,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,47 T | 122,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | 77,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 T | -3.508,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 102,58% |
Dòng tiền tự do | 9,18 T | 118,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
401