Trang chủ060250 • KOSDAQ
add
NHN KCP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.120,00 ₩ - 18.150,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
687,95 T KRW
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,66 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 15,41 T | 30,89% |
Thu nhập ròng | 9,42 T | -18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -25,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 250,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,51 T | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,69 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 557,03 T | 12,99% |
Tổng nợ | 283,94 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 T | -18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,57 Tr | -95,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,01 T | -767,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 T | 23,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,05 T | -1.477,58% |
Dòng tiền tự do | -7,45 T | -101,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
425