Trang chủ060250 • KOSDAQ
add
NHN KCP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.010,00 ₩ - 16.370,00 ₩
Phạm vi một năm
6.860,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
646,59 T KRW
Số lượng trung bình
560,19 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,51 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 17,22 T | 17,04% |
Thu nhập ròng | 13,63 T | 69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 45,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,90 T | 68,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,93 T | 19,28% |
Tổng tài sản | 607,16 T | 22,96% |
Tổng nợ | 320,33 T | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 T | 69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,29 T | 254,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,25 T | 157,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,58 Tr | -352,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,27 T | 1.897,58% |
Dòng tiền tự do | 26,80 T | 191,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
401