Trang chủ060230 • KOSDAQ
add
Sonid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
339,00 ₩
Phạm vi một năm
339,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,00 T KRW
Số lượng trung bình
204,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | -20,64% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | -19,62% |
Thu nhập ròng | -6,70 T | 47,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,25 | 33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | -62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 T | -82,40% |
Tổng tài sản | 146,19 T | -38,13% |
Tổng nợ | 86,58 T | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 T | 47,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,33 Tr | 74,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 T | -87,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 T | 65,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | -1.625,83% |
Dòng tiền tự do | -535,03 Tr | -102,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
80