Trang chủ0601 • HKG
add
Rare Earth Magnesium Techn Grp Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,98 Tr | -11,74% |
Chi phí hoạt động | 15,84 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | -32,64 Tr | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,48 | 7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,88 Tr | -124,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | -75,91% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -22,48% |
Tổng nợ | 895,62 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,64 Tr | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -137,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | -64,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -94,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,40 Tr | -1.323,14% |
Dòng tiền tự do | -13,62 Tr | -35,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
340