Trang chủ060150 • KOSDAQ
add
Insun Environmental New Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.355,00 ₩
Phạm vi một năm
3.905,00 ₩ - 6.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,92 T KRW
Số lượng trung bình
90,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,22 T | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | -20,85% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -144,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -147,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 T | -4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,90 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 477,22 T | -12,04% |
Tổng nợ | 163,29 T | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -144,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | -76,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 T | -904,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 60,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,27 T | -349,23% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | -85,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
333