Trang chủ060150 • KOSDAQ
add
Insun Environmental New Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.185,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,15 T KRW
Số lượng trung bình
43,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,37 T | -12,46% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | -5,61% |
Thu nhập ròng | -2,13 T | -188,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,91 | -201,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 T | -18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,43 T | -1,78% |
Tổng tài sản | 485,39 T | -10,61% |
Tổng nợ | 168,03 T | -14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 T | -188,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 T | 56,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 T | -900,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,90 Tr | -259,73% |
Dòng tiền tự do | 4,80 T | 203,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
333