Trang chủ060150 • KOSDAQ
add
Insun Environmental New Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ₩ - 4.535,00 ₩
Phạm vi một năm
4.185,00 ₩ - 6.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,07 T KRW
Số lượng trung bình
62,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,36 T | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 6,37 T | -5,33% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | -164,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | -169,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | -14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,77 T | 1,58% |
Tổng tài sản | 492,29 T | -9,92% |
Tổng nợ | 177,17 T | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | -164,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,57 T | 10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -32,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 T | 40,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 109,12% |
Dòng tiền tự do | 12,93 T | 65,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
333