Trang chủ0596 • HKG
add
Inspur Digital Enterprise Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 8,46 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 11,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T HKD
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 442,38 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 91,57 Tr | 73,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 65,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,60 Tr | 233,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,04 Tr | 60,10% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 39,41% |
Tổng nợ | 6,13 T | 47,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,57 Tr | 73,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,52 Tr | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,21 Tr | -1.594,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,22 Tr | 8.298,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,46 Tr | 93,35% |
Dòng tiền tự do | 55,22 Tr | 118,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8.146