Trang chủ059270 • KOSDAQ
add
Haisung Aero Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.520,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,87 T KRW
Số lượng trung bình
770,80 N
Tỷ số P/E
1.020,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -11,52% |
Chi phí hoạt động | 729,71 Tr | -21,26% |
Thu nhập ròng | 675,52 Tr | 2.224,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | 2.539,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,86 Tr | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 T | -0,81% |
Tổng tài sản | 43,13 T | -1,49% |
Tổng nợ | 3,28 T | -19,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 675,52 Tr | 2.224,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,34 Tr | 53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 T | -60,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 49,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -26,43% |
Dòng tiền tự do | -459,66 Tr | 34,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
64