Trang chủ059270 • KOSDAQ
add
Haisung Aero Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.170,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,23 T KRW
Số lượng trung bình
456,88 N
Tỷ số P/E
590,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 647,44 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | -39,11 Tr | 56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | 60,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,40 Tr | 141,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,87 T | 15,36% |
Tổng tài sản | 43,07 T | 1,54% |
Tổng nợ | 3,18 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,11 Tr | 56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 825,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 T | 305,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,73 Tr | 3.503,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 T | 367,74% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 872,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
65