Trang chủ059210 • KOSDAQ
add
Metabiomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.210,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,00 T KRW
Số lượng trung bình
435,28 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,53 T | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 7,54 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | 19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 143,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 T | 29,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,67 T | -12,57% |
Tổng tài sản | 180,11 T | 5,86% |
Tổng nợ | 58,87 T | -30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -74,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,66 T | 285,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -760,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 T | 657,47% |
Dòng tiền tự do | -6,10 T | -704,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
288