Trang chủ0591 • HKG
add
China High Precision Automatin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,14 Tr | 60,30% |
Chi phí hoạt động | 15,62 Tr | 19,50% |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | 378,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | 273,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 Tr | 671,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 0,05% |
Tổng nợ | 95,32 Tr | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | 378,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,65 Tr | 349,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 623,50 N | 104,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,00 N | -119,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,99 Tr | 168,45% |
Dòng tiền tự do | 10,28 Tr | 207,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
445