Trang chủ059120 • KOSDAQ
add
Ajinextek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 9.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.200,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,44 T KRW
Số lượng trung bình
208,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 1,90% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 306,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,90 | 307,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 302,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 T | 14,52% |
Tổng tài sản | 43,89 T | -3,61% |
Tổng nợ | 4,25 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 306,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 1.185,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,84 Tr | -71,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,32 Tr | 19,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 967,01 Tr | 4.836,85% |
Dòng tiền tự do | 315,89 Tr | 230,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
87