Trang chủ059100 • KOSDAQ
add
I-Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.765,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,32 T KRW
Số lượng trung bình
21,08 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,34 T | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -21,83% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 334,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,23 | 403,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | 89,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 T | 39,41% |
Tổng tài sản | 58,93 T | 1,18% |
Tổng nợ | 14,95 T | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 334,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | -9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -386,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,90 Tr | 62,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 T | -475,53% |
Dòng tiền tự do | 863,69 Tr | -61,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
122