Trang chủ059100 • KOSDAQ
add
I-Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Phạm vi một năm
4.010,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,49 T KRW
Số lượng trung bình
19,21 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 T | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 5,98% |
Thu nhập ròng | 966,15 Tr | 161,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 145,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 109,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,08 T | 49,24% |
Tổng tài sản | 60,07 T | 2,79% |
Tổng nợ | 19,77 T | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,15 Tr | 161,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | 347,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -3.800,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,61 Tr | 68,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,10 Tr | 119,51% |
Dòng tiền tự do | 518,87 Tr | 143,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
119