Trang chủ059090 • KOSDAQ
add
MiCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.350,00 ₩ - 14.340,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 19.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
449,12 T KRW
Số lượng trung bình
340,18 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,91 T | 74,13% |
Chi phí hoạt động | 45,13 T | 24,36% |
Thu nhập ròng | 11,36 T | 2.415,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 1.329,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,73 T | 56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,35 T | 32,14% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 74,27% |
Tổng nợ | 939,72 T | 100,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 T | 2.415,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,05 T | -148,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,07 T | -198,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,77 T | 439,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | 93,41% |
Dòng tiền tự do | -76,48 T | -28.299,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
184