Trang chủ059090 • KOSDAQ
add
MiCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.390,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 17.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
515,29 T KRW
Số lượng trung bình
588,63 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,59 T | 74,77% |
Chi phí hoạt động | 50,45 T | 31,45% |
Thu nhập ròng | 11,97 T | 420,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 197,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,22 T | 5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,93 T | 68,96% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | 80,14% |
Tổng nợ | 1,03 NT | 114,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 T | 420,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,45 T | -160,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,29 T | -29,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,69 T | 828,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | 116,60% |
Dòng tiền tự do | -77,27 T | -283,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
191