Trang chủ058970 • KOSDAQ
add
Emro Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
38.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.050,00 ₩ - 38.650,00 ₩
Phạm vi một năm
35.800,00 ₩ - 84.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
476,46 T KRW
Số lượng trung bình
65,57 N
Tỷ số P/E
92,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | 18,51% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -69,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -79,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -369,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,77 T | -19,88% |
Tổng tài sản | 116,90 T | 13,61% |
Tổng nợ | 22,37 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -69,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,75 T | -178,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | 9,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,26 Tr | 124,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,37 T | -236,85% |
Dòng tiền tự do | -9,75 T | 47,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
396