Trang chủ058820 • KOSDAQ
add
CMG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.974,00 ₩ - 1.999,00 ₩
Phạm vi một năm
1.590,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
294,06 T KRW
Số lượng trung bình
820,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,40 T | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 16,68 T | 51,60% |
Thu nhập ròng | 5,73 T | 313,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 273,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 86,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,93 T | -51,80% |
Tổng tài sản | 307,70 T | 0,98% |
Tổng nợ | 103,30 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 T | 313,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 T | -227,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | 102,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,84 Tr | -100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -414,57% |
Dòng tiền tự do | -16,46 T | -1.263,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
229