Trang chủ058730 • KRX
add
Development Advance Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.375,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 3.795,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,28 T KRW
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,47 T | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | -15,75% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | 29,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 T | 23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,97 T | -24,13% |
Tổng tài sản | 317,05 T | 0,88% |
Tổng nợ | 177,72 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,88 T | 1.775,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,32 T | -283,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,91 Tr | -104,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | -115,72% |
Dòng tiền tự do | 4,49 T | 16,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
229