Trang chủ0586 • HKG
add
China Conch Venture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 $
Mức chênh lệch một ngày
10,35 $ - 10,94 $
Phạm vi một năm
5,96 $ - 11,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 T HKD
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 155,98 Tr | 18,65% |
Thu nhập ròng | 642,77 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,65 | 11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,59 Tr | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 83,40 T | 1,83% |
Tổng nợ | 33,40 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 642,77 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,42 Tr | -2,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,35 Tr | 57,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,94 Tr | -123,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,51 Tr | 284,67% |
Dòng tiền tự do | 29,63 Tr | 106,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.641