Trang chủ058630 • KOSDAQ
add
Mgame Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.640,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Phạm vi một năm
4.465,00 ₩ - 7.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,97 T KRW
Số lượng trung bình
101,12 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,50 T | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 16,28 T | 14,75% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,68 | 26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,06 T | -21,87% |
Tổng tài sản | 150,71 T | 7,19% |
Tổng nợ | 18,30 T | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,71 Tr | 91,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 T | -36,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,09 Tr | 98,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 T | 170,14% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | 58,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223