Trang chủ058610 • KOSDAQ
add
SPG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.600,00 ₩ - 64.500,00 ₩
Phạm vi một năm
17.990,00 ₩ - 68.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT KRW
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
105,94
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,08 T | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 40,87% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | 46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 60,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,77 T | 35,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,37 T | 32,29% |
Tổng tài sản | 424,42 T | 8,55% |
Tổng nợ | 171,21 T | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | 46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 T | 320,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 T | -16,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,49 Tr | 85,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,48 T | 433,81% |
Dòng tiền tự do | 6,60 T | 295,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
401