Trang chủ058450 • KOSDAQ
add
Hanjoo ART Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
887,00 ₩ - 932,00 ₩
Phạm vi một năm
788,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T KRW
Số lượng trung bình
228,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -66,07% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -9,42% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | 55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,32 | -32,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,66 Tr | 68,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,81 Tr | -93,70% |
Tổng tài sản | 28,79 T | -47,14% |
Tổng nợ | 15,53 T | -44,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | 55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,03 Tr | 81,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 665,41 Tr | 112,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,23 Tr | -106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,85 Tr | -114,45% |
Dòng tiền tự do | -369,88 Tr | 92,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
69