Trang chủ058450 • KOSDAQ
add
Hanjoo ART Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.134,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ₩ - 1.150,00 ₩
Phạm vi một năm
788,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T KRW
Số lượng trung bình
348,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -48,16% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 85,55% |
Thu nhập ròng | -3,20 T | -49,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,82 | -187,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 T | -291,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -89,19% |
Tổng tài sản | 34,01 T | -1,61% |
Tổng nợ | 16,84 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 T | -49,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -679,19 Tr | -143,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,95 Tr | -1.098,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | -94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 T | -170,58% |
Dòng tiền tự do | 127,81 Tr | 104,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
69