Trang chủ058430 • KRX
add
Posco Steeleon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.050,00 ₩ - 37.900,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 52.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,80 T KRW
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,12 T | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 10,14 T | -23,80% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | -66,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -60,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,95 T | -51,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,91 T | -41,23% |
Tổng tài sản | 523,79 T | -9,24% |
Tổng nợ | 138,37 T | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | -66,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 T | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 T | -214,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,16 T | -2,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,94 T | -16,06% |
Dòng tiền tự do | -5,76 T | 53,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
408