Trang chủ058110 • KOSDAQ
add
Mek ICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.675,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,66 T KRW
Số lượng trung bình
188,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 68,65% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -18,20% |
Thu nhập ròng | -163,17 Tr | 93,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 | 95,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,21 Tr | 108,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 T | -29,48% |
Tổng tài sản | 55,71 T | -12,93% |
Tổng nợ | 19,37 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,17 Tr | 93,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,31 Tr | 55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,45 T | -34,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,91 Tr | -63,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 673,27 Tr | -36,54% |
Dòng tiền tự do | -386,61 Tr | -620,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
66