Trang chủ0579 • HKG
add
Beijing Jingneng Clean Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 2,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 T HKD
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -3,65% |
Thu nhập ròng | 726,33 Tr | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | -11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | 36,27% |
Tổng tài sản | 103,95 T | 9,31% |
Tổng nợ | 65,60 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,33 Tr | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,85 Tr | -35,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | -7,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 T | 3.891,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 216,78% |
Dòng tiền tự do | -11,96 T | -65,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.145