Trang chủ057540 • KOSDAQ
add
Omnisystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
749,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
745,00 ₩ - 762,00 ₩
Phạm vi một năm
666,00 ₩ - 1.419,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,47 T KRW
Số lượng trung bình
234,15 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,35 T | -31,33% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | -736,18 Tr | -50,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | -118,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,13 Tr | -48,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 T | -11,84% |
Tổng tài sản | 130,50 T | 2,64% |
Tổng nợ | 22,09 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -736,18 Tr | -50,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 321,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 T | -676,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,40 Tr | -121,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 T | -234,40% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | -33,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
225