Trang chủ0573 • HKG
add
Tao Heung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
371,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,85 Tr | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 47,18 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | -1.018,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -1.145,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -40,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,89 Tr | -28,65% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -6,27% |
Tổng nợ | 731,95 Tr | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | -1.018,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,37 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 Tr | -2,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,77 Tr | 36,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | 90,75% |
Dòng tiền tự do | 50,78 Tr | -26,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.777