Trang chủ0572 • HKG
add
Future World Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
152,29 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,13 Tr | 146,86% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 388,10% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 35,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,39 | -45,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | -31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,79 Tr | 5,34% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 24,26% |
Tổng nợ | 830,75 Tr | 44,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 35,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 Tr | -30,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -182,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,53 Tr | -895,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,07 Tr | -178,76% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | -77,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
594