Trang chủ0570 • HKG
add
China Traditional Chinese Med Hldg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,39 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 4,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 T HKD
Số lượng trung bình
47,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -6,61% |
Thu nhập ròng | -53,96 Tr | -151,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -157,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,48 Tr | -19,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 17,49% |
Tổng tài sản | 34,53 T | -8,04% |
Tổng nợ | 11,13 T | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,96 Tr | -151,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,43 Tr | 62,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,41 Tr | 47,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,31 Tr | -1.138,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,65 Tr | -22,66% |
Dòng tiền tự do | 249,37 Tr | -3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
15.583