Trang chủ057050 • KRX
add
Công ty TNHH Hyundai Home Shopping Network
Giá đóng cửa hôm trước
53.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.500,00 ₩ - 54.700,00 ₩
Phạm vi một năm
42.800,00 ₩ - 60.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
649,20 T KRW
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,79 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 394,36 T | -2,36% |
Thu nhập ròng | 24,80 T | -2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,05 T | -4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,37 T | -25,00% |
Tổng tài sản | 4,96 NT | -5,79% |
Tổng nợ | 1,26 NT | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,80 T | -2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,97 T | -13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,72 T | -21,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,01 T | -22,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 T | -110,13% |
Dòng tiền tự do | 27,53 T | 3.608,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.022