Trang chủ057050 • KRX
add
Công ty TNHH Hyundai Home Shopping Network
Giá đóng cửa hôm trước
55.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.100,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Phạm vi một năm
42.800,00 ₩ - 60.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
664,80 T KRW
Số lượng trung bình
12,39 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 873,92 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 384,33 T | -0,33% |
Thu nhập ròng | 22,22 T | 1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,59 T | 6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,90 T | -21,09% |
Tổng tài sản | 5,06 NT | -3,61% |
Tổng nợ | 1,34 NT | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,22 T | 1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 T | 113,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 T | -62,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,87 T | 32,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,47 T | 1.368,44% |
Dòng tiền tự do | -41,36 T | 44,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
511