Trang chủ057030 • KOSDAQ
add
YBM Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ₩ - 3.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.910,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,84 T KRW
Số lượng trung bình
43,79 N
Tỷ số P/E
21,89
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,75 T | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | -9,46% |
Thu nhập ròng | 696,60 Tr | -49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,67 T | 2,92% |
Tổng tài sản | 81,29 T | -1,63% |
Tổng nợ | 28,96 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 696,60 Tr | -49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 T | 325,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,13 Tr | 21,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 T | 91,99% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | -39,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
237