Trang chủ057030 • KOSDAQ
add
YBM Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.205,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Phạm vi một năm
3.120,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,45 T KRW
Số lượng trung bình
25,53 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 T | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | -12,37% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -73,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,57 Tr | -35,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,49 T | 8,01% |
Tổng tài sản | 79,56 T | -1,18% |
Tổng nợ | 27,92 T | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -927,17 Tr | -306,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,41 Tr | 7,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 T | 31,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 T | -14,94% |
Dòng tiền tự do | -4,89 T | -82,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
232