Trang chủ057030 • KOSDAQ
add
YBM Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 ₩ - 3.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.960,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,46 T KRW
Số lượng trung bình
687,91 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,52 T | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | -6,03% |
Thu nhập ròng | 818,64 Tr | -18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 T | 8,48% |
Tổng tài sản | 83,33 T | -0,11% |
Tổng nợ | 31,69 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,64 Tr | -18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 T | 117,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,11 Tr | 128,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,89 Tr | 13,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 165,40% |
Dòng tiền tự do | 6,14 T | 87,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
237