Trang chủ0567 • HKG
add
Daisho Microline Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
273,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 Tr | -67,52% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | -23,95% |
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | -138,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,26 | -635,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | -79,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 Tr | -48,16% |
Tổng tài sản | 104,91 Tr | -16,14% |
Tổng nợ | 32,40 Tr | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | -138,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | -122,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | -3.557,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 2.270,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,27 Tr | -409,08% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | -84,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
226