Trang chủ0564 • HKG
add
Zmj Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
20,82 $
Mức chênh lệch một ngày
20,72 $ - 21,76 $
Phạm vi một năm
9,22 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,21 T HKD
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,21 T | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 32,30% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 27,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | -13,86% |
Tổng tài sản | 49,33 T | -0,27% |
Tổng nợ | 26,61 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 27,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 85,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -14,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,77 Tr | 41,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,45 Tr | 147,38% |
Dòng tiền tự do | 3,13 T | 139,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
16.691