Trang chủ0564 • HKG
add
Zczl Industrial Technology Gp Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
21,44 $
Mức chênh lệch một ngày
21,60 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,12 T HKD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,77 T | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 13,13% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | -31,09% |
Tổng tài sản | 47,96 T | -2,02% |
Tổng nợ | 24,09 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,74 Tr | -131,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 T | 441,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | 5,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -791,72 Tr | -2,93% |
Dòng tiền tự do | -4,17 T | -581,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
16.691