Trang chủ0563 • HKG
add
Shanghai Industrial Urban Dvp Grp ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T HKD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,92 Tr | -38,68% |
Chi phí hoạt động | 149,58 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | -246,07 Tr | -112,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,92 | -246,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,99 Tr | -89,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -35,90% |
Tổng tài sản | 47,44 T | -16,08% |
Tổng nợ | 28,37 T | -23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,07 Tr | -112,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,21 Tr | -733,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,13 Tr | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,09 Tr | -753,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -877,24 Tr | -181,53% |
Dòng tiền tự do | -51,53 Tr | -571,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
706