Trang chủ056360 • KOSDAQ
add
Coweaver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.050,00 ₩ - 6.330,00 ₩
Phạm vi một năm
3.585,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,37 T KRW
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | -21,38% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | -3,10% |
Thu nhập ròng | -305,58 Tr | -37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -514,04 Tr | 39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,83 T | 33,76% |
Tổng tài sản | 151,41 T | 0,40% |
Tổng nợ | 23,92 T | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,58 Tr | -37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | -161,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 T | 171,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,01 Tr | -33,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,80 Tr | 138,92% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | -174,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
167