Trang chủ056360 • KOSDAQ
add
Coweaver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Phạm vi một năm
3.935,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,36 T KRW
Số lượng trung bình
25,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,23 T | 85,03% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | 3,21% |
Thu nhập ròng | 484,66 Tr | 131,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 117,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,13 Tr | 88,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.174,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,94 T | 19,25% |
Tổng tài sản | 147,31 T | -3,13% |
Tổng nợ | 22,41 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,66 Tr | 131,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,03 Tr | 115,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 815,76 Tr | -83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,50 Tr | -148,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,81 Tr | -68,73% |
Dòng tiền tự do | 132,73 Tr | 111,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
153