Trang chủ056190 • KOSDAQ
add
SFA Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.650,00 ₩ - 25.650,00 ₩
Phạm vi một năm
17.250,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
921,06 T KRW
Số lượng trung bình
62,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,99 T | -19,99% |
Chi phí hoạt động | 23,64 T | 16,34% |
Thu nhập ròng | 8,82 T | -63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -54,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 308,00 | -58,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,57 T | -45,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,62 T | -15,06% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | -15,11% |
Tổng nợ | 881,92 T | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 T | -63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,23 Tr | -99,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 T | -119,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,63 T | 108,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 T | -109,04% |
Dòng tiền tự do | -35,60 T | -109,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
692