Trang chủ0560 • HKG
add
Chu Kong Shipping Enterprises(Grp)Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
852,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
306,35 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,55 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 24,22 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | -60,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -57,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,19 Tr | -28,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,17 Tr | -20,73% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 27,50% |
Tổng nợ | 2,13 T | 109,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | -60,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -127,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,23 Tr | -975,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,35 Tr | 210,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | -56,13% |
Dòng tiền tự do | 36,73 Tr | 4,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.133