Trang chủ056090 • KOSDAQ
add
CG MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.052,00 ₩ - 1.088,00 ₩
Phạm vi một năm
830,00 ₩ - 1.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,63 T KRW
Số lượng trung bình
627,16 N
Tỷ số P/E
27,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | 33,62% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 538,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | 377,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 95,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 T | -20,29% |
Tổng tài sản | 113,58 T | 27,18% |
Tổng nợ | 23,70 T | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 538,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,85 Tr | -609,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 T | -120,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,63 Tr | -476,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 T | -161,22% |
Dòng tiền tự do | -4,83 T | -2.632,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
105