Trang chủ0559 • HKG
add
DeTai New Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
701,43 N
Tỷ số P/E
1,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | 14,08% |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 269,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,33 | 248,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -638,50 N | 65,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,21 Tr | 13,36% |
Tổng tài sản | 555,73 Tr | 10,89% |
Tổng nợ | 65,70 Tr | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 269,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,00 N | 66,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 Tr | -2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 6,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 167,85% |
Dòng tiền tự do | -167,44 N | 85,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
30