Trang chủ0558 • HKG
add
LK Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,32 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T HKD
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 266,64 Tr | 21,13% |
Thu nhập ròng | 74,19 Tr | -27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,84 Tr | -17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 170,26% |
Tổng tài sản | 11,15 T | 28,67% |
Tổng nợ | 7,10 T | 46,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,19 Tr | -27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,41 Tr | -194,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,33 Tr | -37,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,56 Tr | -153,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,23 Tr | -1.125,71% |
Dòng tiền tự do | -46,64 Tr | -399,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.294