Trang chủ0558 • HKG
add
LK Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 7,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T HKD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 262,66 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 70,69 Tr | -4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,08 Tr | 13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -16,39% |
Tổng tài sản | 12,61 T | 13,13% |
Tổng nợ | 8,43 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,69 Tr | -4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,74 Tr | 160,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,93 Tr | -33,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,82 Tr | 328,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,72 Tr | 75,59% |
Dòng tiền tự do | 133,25 Tr | 385,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.880