Trang chủ0557 • HKG
add
China Tian Yuan Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
351,10 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | -43,23% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 45,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,33 | 3,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -73,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 Tr | 12,04% |
Tổng tài sản | 263,11 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 90,61 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 45,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31