Trang chủ0557 • HKG
add
China Tian Yuan Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | -43,23% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 45,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,33 | 3,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 Tr | 12,04% |
Tổng tài sản | 263,11 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 90,61 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 45,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 35,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | 27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 2.609,30% |
Dòng tiền tự do | -172,75 N | -174,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31