Trang chủ055490 • KRX
add
Tapex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.070,00 ₩ - 16.270,00 ₩
Phạm vi một năm
11.750,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,79 T KRW
Số lượng trung bình
42,05 N
Tỷ số P/E
41,73
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,38 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 2,30% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 T | 67,65% |
Tổng tài sản | 192,83 T | 1,02% |
Tổng nợ | 39,20 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,21 Tr | -95,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 86,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,50 Tr | 98,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -892,69 Tr | 88,62% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | 62,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
334