Trang chủ054940 • KOSDAQ
add
Exa E&C Inc
Giá đóng cửa hôm trước
653,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
653,00 ₩ - 676,00 ₩
Phạm vi một năm
635,00 ₩ - 930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,29 T KRW
Số lượng trung bình
122,50 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,08 T | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | -11,57% |
Thu nhập ròng | -562,84 Tr | -197,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -207,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,89 Tr | -71,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 T | -2,38% |
Tổng tài sản | 152,19 T | 0,19% |
Tổng nợ | 72,04 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,84 Tr | -197,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,79 T | -34,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,14 T | 1.874,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | -50,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | 27,54% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | 12,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
159